Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SGK1-00001
| HỒ NGỌC ĐẠI | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 1 | GD | H. | 2016 | 5000 | 4V |
2 |
SGK1-00002
| HỒ NGỌC ĐẠI | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 1 | GD | H. | 2016 | 5000 | 4V |
3 |
SGK1-00003
| HỒ NGỌC ĐẠI | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 1 | GD | H. | 2016 | 5000 | 4V |
4 |
SGK1-00004
| HỒ NGỌC ĐẠI | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 1 | GD | H. | 2016 | 5000 | 4V |
5 |
SGK1-00005
| HỒ NGỌC ĐẠI | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 1 | GD | H. | 2016 | 5000 | 4V |
6 |
SGK1-00006
| HỒ NGỌC ĐẠI | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 2 | GD | H. | 2016 | 7500 | 4V |
7 |
SGK1-00007
| HỒ NGỌC ĐẠI | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 2 | GD | H. | 2016 | 7500 | 4V |
8 |
SGK1-00008
| HỒ NGỌC ĐẠI | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 2 | GD | H. | 2016 | 7500 | 4V |
9 |
SGK1-00009
| HỒ NGỌC ĐẠI | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 2 | GD | H. | 2016 | 7500 | 4V |
10 |
SGK1-00010
| HỒ NGỌC ĐẠI | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 2 | GD | H. | 2016 | 7500 | 4V |
11 |
SGK1-00011
| HỒ NGỌC ĐẠI | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 3 | GD | H. | 2016 | 5000 | 4V |
12 |
SGK1-00012
| HỒ NGỌC ĐẠI | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 3 | GD | H. | 2016 | 5000 | 4V |
13 |
SGK1-00013
| HỒ NGỌC ĐẠI | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 3 | GD | H. | 2016 | 5000 | 4V |
14 |
SGK1-00014
| HỒ NGỌC ĐẠI | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 3 | GD | H. | 2016 | 5000 | 4V |
15 |
SGK1-00015
| HỒ NGỌC ĐẠI | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 3 | GD | H. | 2016 | 5000 | 4V |
16 |
SGK1-00016
| HOÀNG LONG | TẬP BÀI HÁT LỚP 1 | GD | H. | 2017 | 3800 | 4V |
17 |
SGK1-00017
| HOÀNG LONG | TẬP BÀI HÁT LỚP 1 | GD | H. | 2017 | 3800 | 4V |
18 |
SGK1-00018
| HOÀNG LONG | TẬP BÀI HÁT LỚP 1 | GD | H. | 2017 | 3800 | 4V |
19 |
SGK1-00019
| HOÀNG LONG | TẬP BÀI HÁT LỚP 1 | GD | H. | 2017 | 3800 | 4V |
20 |
SGK1-00020
| HOÀNG LONG | TẬP BÀI HÁT LỚP 1 | GD | H. | 2017 | 3800 | 4V |
21 |
SGK1-00021
| ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | BÀI TẬP THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT LỚP 1 TẬP 1 | GD | H. | 2016 | 15000 | 4V |
22 |
SGK1-00022
| ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | BÀI TẬP THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT LỚP 1 TẬP 1 | GD | H. | 2016 | 15000 | 4V |
23 |
SGK1-00023
| ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | BÀI TẬP THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT LỚP 1 TẬP 1 | GD | H. | 2016 | 15000 | 4V |
24 |
SGK1-00024
| ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | BÀI TẬP THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT LỚP 1 TẬP 1 | GD | H. | 2016 | 15000 | 4V |
25 |
SGK1-00025
| ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | BÀI TẬP THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT LỚP 1 TẬP 2 | GD | H. | 2016 | 20000 | 4V |
26 |
SGK1-00026
| ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | BÀI TẬP THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT LỚP 1 TẬP 2 | GD | H. | 2016 | 20000 | 4V |
27 |
SGK1-00027
| ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | BÀI TẬP THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT LỚP 1 TẬP 2 | GD | H. | 2016 | 20000 | 4V |
28 |
SGK1-00028
| ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | BÀI TẬP THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT LỚP 1 TẬP 2 | GD | H. | 2016 | 20000 | 4V |
29 |
SGK1-00029
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP 1 | GD | H. | 2012 | 3500 | 4V |
30 |
SGK1-00030
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP 1 | GD | H. | 2012 | 3500 | 4V |
31 |
SGK1-00031
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP 1 | GD | H. | 2012 | 3500 | 4V |
32 |
SGK1-00032
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP 1 | GD | H. | 2012 | 3500 | 4V |
33 |
SGK1-00033
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP 2 | GD | H. | 2012 | 3300 | 4V |
34 |
SGK1-00034
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP 2 | GD | H. | 2012 | 3300 | 4V |
35 |
SGK1-00035
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP 2 | GD | H. | 2012 | 3300 | 4V |
36 |
SGK1-00036
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP 2 | GD | H. | 2012 | 3300 | 4V |
37 |
SGK1-00037
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP 2 | GD | H. | 2012 | 3300 | 4V |
38 |
SGK1-00038
| VŨ MAI HƯƠNG | TOÁN LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 10800 | 4V |
39 |
SGK1-00039
| VŨ MAI HƯƠNG | TOÁN LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 10800 | 4V |
40 |
SGK1-00040
| VŨ MAI HƯƠNG | TOÁN LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 10800 | 4V |
41 |
SGK1-00041
| VŨ MAI HƯƠNG | TOÁN LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 10800 | 4V |
42 |
SGK1-00042
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 2500 | 4V |
43 |
SGK1-00043
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 2500 | 4V |
44 |
SGK1-00044
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 2500 | 4V |
45 |
SGK1-00045
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 2500 | 4V |
46 |
SGK1-00046
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 2500 | 4V |
47 |
SGK1-00047
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 2500 | 4V |
48 |
SGK1-00048
| NGÔ TRẦN ÁI | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 2500 | 4V |
49 |
SGK1-00049
| HỒ NGỌC ĐẠI | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 8500 | 4V |
50 |
SGK1-00050
| HỒ NGỌC ĐẠI | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 8500 | 4V |
51 |
SGK1-00051
| HỒ NGỌC ĐẠI | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 8500 | 4V |
52 |
SGK1-00052
| HỒ NGỌC ĐẠI | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 8500 | 4V |
53 |
SGK1-00053
| HỒ NGỌC ĐẠI | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 | GD | H. | 2012 | 8500 | 4V |
54 |
SGK1-00054
| HỒ NGỌC ĐẠI | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 TẬP 2 | GD | H. | 2016 | 8500 | 4V |
55 |
SGK1-00055
| HỒ NGỌC ĐẠI | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 TẬP 2 | GD | H. | 2016 | 8500 | 4V |
56 |
SGK1-00056
| HỒ NGỌC ĐẠI | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 TẬP 2 | GD | H. | 2016 | 8500 | 4V |
57 |
SGK1-00057
| HỒ NGỌC ĐẠI | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 TẬP 2 | GD | H. | 2016 | 8500 | 4V |
58 |
SGK1-00058
| HỒ NGỌC ĐẠI | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 TẬP 2 | GD | H. | 2016 | 8500 | 4V |
59 |
SGK1-00059
| HỒ NGỌC ĐẠI | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 TẬP 3 | GD | H. | 2016 | 10500 | 4V |
60 |
SGK1-00060
| HỒ NGỌC ĐẠI | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 TẬP 3 | GD | H. | 2016 | 10500 | 4V |
61 |
SGK1-00061
| HỒ NGỌC ĐẠI | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 TẬP 3 | GD | H. | 2016 | 10500 | 4V |
62 |
SGK1-00062
| HỒ NGỌC ĐẠI | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 TẬP 3 | GD | H. | 2016 | 10500 | 4V |
63 |
SGK1-00063
| HỒ NGỌC ĐẠI | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 TẬP 3 | GD | H. | 2016 | 10500 | 4V |
64 |
SGK1-00064
| BÙI PHƯƠNG NGA | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 4700 | 4V |
65 |
SGK1-00065
| BÙI PHƯƠNG NGA | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 4700 | 4V |
66 |
SGK1-00066
| BÙI PHƯƠNG NGA | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 4700 | 4V |
67 |
SGK1-00067
| BÙI PHƯƠNG NGA | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 4700 | 4V |
68 |
SGK1-00068
| BÙI PHƯƠNG NGA | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 4700 | 4V |
69 |
SGK1-00069
| BÙI PHƯƠNG NGA | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 4700 | 4V |
70 |
SGK1-00070
| BÙI PHƯƠNG NGA | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 1700 | 4V |
71 |
SGK1-00071
| BÙI PHƯƠNG NGA | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 1700 | 4V |
72 |
SGK1-00072
| BÙI PHƯƠNG NGA | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 1700 | 4V |
73 |
SGK1-00073
| BÙI PHƯƠNG NGA | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 1700 | 4V |
74 |
SGK1-00074
| BÙI PHƯƠNG NGA | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 1700 | 4V |
75 |
SGK1-00075
| BÙI PHƯƠNG NGA | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 1700 | 4V |
76 |
SGK1-00076
| BÙI PHƯƠNG NGA | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 1700 | 4V |
77 |
SGK1-00077
| BÙI PHƯƠNG NGA | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 1700 | 4V |
78 |
SGK1-00078
| BÙI PHƯƠNG NGA | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 1700 | 4V |
79 |
SGK1-00079
| BÙI PHƯƠNG NGA | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | GD | H. | 2016 | 1700 | 4V |
80 |
SGK1-00080
| DOAN THI THUY HANH | Bai tap thuc hanh tieng viet lop 1 tap 3 | GD | H. | 2016 | 15000 | 4V |
81 |
SGK1-00081
| DOAN THI THUY HANH | Bai tap thuc hanh tieng viet lop 1 tap 3 | GD | H. | 2016 | 15000 | 4V |
82 |
SGK1-00082
| DOAN THI THUY HANH | Bai tap thuc hanh tieng viet lop 1 tap 3 | GD | H. | 2016 | 15000 | 4V |