| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SNV-00700
| Nguyễn Tuân | Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 tập 1 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | | | 2006 | (07)17 | 18500 |
| 2 |
SNV-00701
| Nguyễn Tuân | Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 tập 1 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | | | 2006 | (07)17 | 18500 |
| 3 |
SNV-00702
| Nguyễn Tuân | Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 tập 1 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | | | 2006 | (07)17 | 18500 |
| 4 |
SNV-00703
| Nguyễn Tuân | Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 tập 1 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | | | 2006 | (07)17 | 18500 |
| 5 |
SNV-00704
| Nguyễn Tuân | Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 tập 1 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | | | 2006 | (07)17 | 18500 |
| 6 |
SNV-00705
| Nguyễn Tuân | Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 tập 1 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | | | 2006 | (07)17 | 18500 |
| 7 |
SNV-00706
| Nguyễn Tuân | Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 tập 2 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | | | 2006 | (07)17 | 18500 |
| 8 |
SNV-00707
| Nguyễn Tuân | Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 tập 2 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | | | 2006 | (07)17 | 18500 |
| 9 |
SNV-00708
| Nguyễn Tuân | Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 tập 2 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | | | 2006 | (07)17 | 18500 |
| 10 |
SNV-00709
| Nguyễn Tuân | Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 tập 2 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | | | 2006 | (07)17 | 18500 |
|