| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Duy Linh | 1 B | STN-00854 | Những Đứa Con Của Rừng | Nguyễn Trần Bé | 24/01/2019 | 2500 |
| 2 | Bùi Thị Thoa | | SPL-00059 | Luật bảo vệ và chăm sóc gia đình | Nguyễn Tùng Lâm | 10/10/2018 | 2606 |
| 3 | Bùi Thị Thoa | | STN-00801 | Có Cổ mà chẳng có đầu | Mai Vân Lan | 25/01/2019 | 2499 |
| 4 | Bùi Thị Thoa | | TKTO-00135 | 500 BÀI TOÁN CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 25/01/2019 | 2499 |
| 5 | Bùi Thị Thoa | | TKNV-00129 | LUYỆN TỪ VÀ CÂU 2 | VŨ KHẮC TUÂN | 25/01/2019 | 2499 |
| 6 | Cao Thị Dung | | SNV-01388 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG ĐẠO ĐỨC 4 | ĐINH TRANG THU | 17/09/2019 | 2264 |
| 7 | Cao Thị Dung | | SNV-00037 | Đạo đức lớp 1 | Đỗ Đình Hoan | 30/09/2019 | 2251 |
| 8 | Cao Thị Nhung | | SNV-00195 | Mĩ thuật lớp 4 | Bùi Phương Nga | 27/01/2019 | 2497 |
| 9 | Cao Thị Nhung | | SNV-00208 | Kĩ thuật lớp 4 | Bùi Phương Nga | 27/01/2019 | 2497 |
| 10 | Cao Thị Nhung | | SNV-00227 | Kĩ thuật lớp 5 | Đoàn Chi | 27/01/2019 | 2497 |
| 11 | Cao Thị Nhung | | SNV-00819 | Bài soạn Mỹ thuật lớp 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 27/01/2019 | 2497 |
| 12 | Cao Thị Nhung | | SNV-00823 | Bài soạn Thủ Công lớp 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 27/01/2019 | 2497 |
| 13 | Cao Thị Nhung | | SNV-01046 | Dạy Mĩ Thuật | Nguyễn Thị Nhung | 27/01/2019 | 2497 |
| 14 | Cao Thị Nhung | | SNV-01051 | Dạy Mĩ Thuật | Nguyễn Thị Nhung | 27/01/2019 | 2497 |
| 15 | Cao Thị Nhung | | STN-02876 | Hoa Ban Trắng | Nguyễn Trung Hậu | 25/01/2019 | 2499 |
| 16 | Cao Thị Nhung | | SNV-00689 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 1 tập 1 môn Toán, Mĩ thuật, Thủ công. | Nguyễn Tuân | 25/01/2019 | 2499 |
| 17 | Cao Thị Nhung | | SNV-00700 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 tập 1 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | Nguyễn Tuân | 25/01/2019 | 2499 |
| 18 | Cao Thị Nhung | | SPL-00052 | Phòng ngừa thanh thiếu niên phạm tội | Nguyễn Xuân Yêm | 10/10/2018 | 2606 |
| 19 | Cao Thị Nhung | | SPL-00071 | Công tác phòng chống tham nhũng, chống lãng phí trong trường học | Đỗ Đức Hồng Hà | 09/10/2018 | 2607 |
| 20 | Cao Thị Nhung | | SNV-00982 | Ôn tập - kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 4 tập 1 | Trần Nguyễn Phương Thùy | 09/10/2018 | 2607 |
| 21 | Cao Thị Nhung | | SNV-00990 | Ôn tập - kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 5 tập 2 | Trần Nguyễn Phương Thùy | 09/10/2018 | 2607 |
| 22 | Cao Thị Nhung | | SNV-00781 | Giáo dục kĩ năng sống lớp 3 | Hoàng Hòa Bình | 17/10/2018 | 2599 |
| 23 | Cao Thị Nhung | | SNV-00714 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 5 tập 2 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | Nguyễn Tuân | 17/10/2018 | 2599 |
| 24 | Cao Thị Nhung | | SNV-00203 | Kĩ thuật lớp 4 | Bùi Phương Nga | 23/10/2018 | 2593 |
| 25 | Cao Thị Nhung | | SNV-00207 | Kĩ thuật lớp 4 | Bùi Phương Nga | 23/10/2018 | 2593 |
| 26 | Cao Thị Nhung | | SNV-00210 | Kĩ thuật lớp 4 | Bùi Phương Nga | 23/10/2018 | 2593 |
| 27 | Cao Thị Nhung | | SNV-01252 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 5 tập 2 | Lưu Thu Thủy | 08/11/2018 | 2577 |
| 28 | Cao Thị Nhung | | SNV-00112 | Tự nhiên và xã hội lớp 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/11/2018 | 2570 |
| 29 | Cao Thị Nhung | | SNV-00117 | Tự nhiên và xã hội lớp 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/11/2018 | 2570 |
| 30 | Cao Thị Nhung | | SNV-00115 | Tự nhiên và xã hội lớp 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/11/2018 | 2570 |
| 31 | Cao Thị Nhung | | SPL-00033 | Pháp lệnh hành nghề y, dược | Nguyễn Vũ Thanh Thảo | 04/12/2018 | 2551 |
| 32 | Cao Thị Nhung | | SPL-00021 | Hệ thống văn hóa văn bản | Nguyễn Đức Cường | 18/12/2018 | 2537 |
| 33 | Đặng Hương Giang | 1 A | STN-00577 | Hoa Tặng Mẹ | Vũ Kim Chi | 24/01/2019 | 2500 |
| 34 | Đặng Thị Hằng | | SNV-00655 | Thiết kế bài giảng Toán lớp 5 | Nguyễn Tuấn | 04/01/2019 | 2520 |
| 35 | Đặng Thị Hằng | | SPL-00027 | Pháp lệnh thương phiếu và nghị định hướng dẫn | Tạ Định | 27/12/2018 | 2528 |
| 36 | Đặng Thị Hằng | | SPL-00028 | Pháp lệnh thương phiếu và nghị định hướng dẫn | Tạ Định | 27/12/2018 | 2528 |
| 37 | Đặng Thị Hằng | | SPL-00042 | Pháp lệnh lưu trữ Quốc Gia | Nguyễn Vũ Thanh Thảo | 04/12/2018 | 2551 |
| 38 | Đặng Thị Hằng | | SPL-00049 | Hỏi đáp về luật khiếu nại, tố cáo | Nguyễn Tố Hằng | 04/12/2018 | 2551 |
| 39 | Đặng Thị Hằng | | SPL-00022 | Hệ thống các văn bản quy định | Bộ luật lao động thương binh và xã hội | 18/12/2018 | 2537 |
| 40 | Đặng Thị Hằng | | SNV-00116 | Tự nhiên và xã hội lớp 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/11/2018 | 2570 |
| 41 | Đặng Thị Hằng | | SNV-00118 | Tự nhiên và xã hội lớp 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/11/2018 | 2570 |
| 42 | Đặng Thị Hằng | | SNV-00119 | Tự nhiên và xã hội lớp 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/11/2018 | 2570 |
| 43 | Đặng Thị Hằng | | SNV-00114 | Tự nhiên và xã hội lớp 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/11/2018 | 2570 |
| 44 | Đặng Thị Hằng | | SNV-00717 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 5 tập 2 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | Nguyễn Tuân | 17/10/2018 | 2599 |
| 45 | Đặng Thị Hằng | | SNV-00760 | Hướng dẫn thực hiện Chuẩn kiến thức lớp 5 | Phạm Kim Chung | 17/10/2018 | 2599 |
| 46 | Đặng Thị Hằng | | SNV-00767 | Giáo dục kĩ năng sống lớp 1 | Hoàng Hòa Bình | 17/10/2018 | 2599 |
| 47 | Đặng Thị Hằng | | SPL-00050 | Hỏi đáp về luật khiếu nại, tố cáo | Nguyễn Tố Hằng | 10/10/2018 | 2606 |
| 48 | Đặng Thị Hằng | | SPL-00015 | Nhung van ban moi huong dan thuc hien che do | Thu Nga | 10/10/2018 | 2606 |
| 49 | Đặng Thị Hằng | | STN-01483 | Người khai sinh Sài Gòn | Vũ Liên Hoàn | 25/01/2019 | 2499 |
| 50 | Đặng Thị Hằng | | SPL-00005 | Van kien hoi nghi lan thu 6 BCH TW KVII | Dinh Luc | 25/01/2019 | 2499 |
| 51 | Đặng Thị Hằng | | SDD-00158 | Truyện đạo đức tiểu học | Mai Nguyên | 25/01/2019 | 2499 |
| 52 | Đặng Thị Hằng | | STKC-00322 | 150 BÀI VĂN HAY LỚP 3 | THÁI QUANG VINH | 25/01/2019 | 2499 |
| 53 | Đặng Thị Hằng | | TKTO-00088 | EM LÀM BÀI TẬP TOÁN 2 TẬP 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 25/01/2019 | 2499 |
| 54 | Đặng Thị Hằng | | SGK2-00002 | TẬP VIẾT LỚP 2 TẬP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 55 | Đặng Thị Hằng | | SGK2-00006 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2 TẬP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 56 | Đặng Thị Hằng | | SGK2-00011 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2 TẬP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 57 | Đặng Thị Hằng | | SGK2-00017 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2 TẬP 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 58 | Đặng Thị Hằng | | SGK2-00020 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2 TẬP 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 59 | Đặng Thị Hằng | | SGK2-00028 | TẬP BÀI HÁT 2 | HOÀNG LONG | 26/01/2019 | 2498 |
| 60 | Đặng Thị Hằng | | SGK2-00032 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 61 | Đặng Thị Hằng | | SGK2-00037 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 62 | Đặng Thị Hằng | | SGK2-00045 | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 63 | Đặng Thị Hằng | | SGK2-00057 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 64 | Đặng Thị Hằng | | SGK2-00059 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 65 | Đặng Thị Hằng | | SGK2-00063 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2 TẬP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 66 | Đặng Thị Hằng | | SGK2-00069 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2 TẬP 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 67 | Đặng Thị Hằng | | SGK2-00076 | TIẾNG VIỆT 2 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 68 | Đỗ Minh Minh | 1 A | STN-00570 | Sự Tích Trầu Cau | Hoài Nam | 24/01/2019 | 2500 |
| 69 | Đỗ Ngọc Trà My | 1 C | STN-00592 | Truyeebf Thuyết Núi Nâ Nung | Linh Nga | 24/01/2019 | 2500 |
| 70 | Dương Nguyên Vũ | 3 A | STN-04109 | Đôi tai mèo | Hoài Lộc | 27/12/2018 | 2528 |
| 71 | Dương Văn Minh | 3 A | STN-01015 | Truyện Ba Phi | Vũ Kim Biên | 11/01/2019 | 2513 |
| 72 | Hoàng Thị Thành | | SNV-00258 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 07/01/2019 | 2517 |
| 73 | Hoàng Thị Thành | | SNV-00268 | Đạo Đức lớp 5 | Lưu Thu Thủy | 07/01/2019 | 2517 |
| 74 | Hoàng Thị Thành | | SNV-00248 | Khoa học lớp 5 | Bùi Phương Nga | 07/01/2019 | 2517 |
| 75 | Hoàng Thị Thành | | SPL-00012 | Nghi dinh cua Chinh phu ve xu phat | Tran Quoc Thang | 10/10/2018 | 2606 |
| 76 | Hoàng Thị Thành | | STN-01207 | Liều Thuốc Thông Minh | Việt Thắng | 25/01/2019 | 2499 |
| 77 | Hoàng Thị Thành | | SDD-00213 | Những câu danh ngôn bất hủ | Minh Anh | 25/01/2019 | 2499 |
| 78 | Hoàng Thị Thành | | TKTO-00011 | 10 CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG TOÁN 4-5 TẬP 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 25/01/2019 | 2499 |
| 79 | Hoàng Thị Thành | | SGK1-00039 | TOÁN LỚP 1 | VŨ MAI HƯƠNG | 26/01/2019 | 2498 |
| 80 | Hoàng Thị Thành | | SGK1-00048 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC LỚP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 81 | Hoàng Thị Thành | | SGK1-00050 | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 26/01/2019 | 2498 |
| 82 | Hoàng Thị Thành | | SGK1-00056 | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 TẬP 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 26/01/2019 | 2498 |
| 83 | Hoàng Thị Thành | | SGK1-00062 | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 TẬP 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 26/01/2019 | 2498 |
| 84 | Hoàng Thị Thành | | SGK1-00067 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/01/2019 | 2498 |
| 85 | Hoàng Thị Thành | | SGK1-00076 | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/01/2019 | 2498 |
| 86 | Hoàng Thị Thành | | SGK1-00013 | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 26/01/2019 | 2498 |
| 87 | Hoàng Thị Thành | | SGK1-00022 | BÀI TẬP THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT LỚP 1 TẬP 1 | ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | 26/01/2019 | 2498 |
| 88 | Hoàng Thị Thành | | SGK1-00014 | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 26/01/2019 | 2498 |
| 89 | Hoàng Thị Thành | | SGK1-00007 | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 26/01/2019 | 2498 |
| 90 | Hoàng Thị Thành | | SGK1-00016 | TẬP BÀI HÁT LỚP 1 | HOÀNG LONG | 26/01/2019 | 2498 |
| 91 | Hoàng Thị Thành | | SGK1-00023 | BÀI TẬP THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT LỚP 1 TẬP 1 | ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | 26/01/2019 | 2498 |
| 92 | Hoàng Thị Thành | | SGK1-00031 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 93 | Lê Đức Huy | 1 C | STN-00557 | Sự Tích Hồ Gươm | Minh Trang | 24/01/2019 | 2500 |
| 94 | Lê Minh Đoàn | 4 B | STN-02147 | Rơi hay không | Huy Toàn | 24/01/2019 | 2500 |
| 95 | Lê Thành Đạt | 5 A | STN-00298 | Sự tích Hồ Ba Bể | Nguyễn Đồng Chi | 28/12/2018 | 2527 |
| 96 | Lê Thành Đạt | 5 A | STN-00175 | Chuyện Vui về Ông Trời | Tran Văn Loa | 28/12/2018 | 2527 |
| 97 | Lê Thị Thanh Lan | | SNV-00058 | Đạo đức lớp 2 | Lưu Thuy Thủy | 07/01/2019 | 2517 |
| 98 | Lê Thị Thanh Lan | | SNV-00080 | Thể dục lớp 2 | Trần Đồng Lâm | 07/01/2019 | 2517 |
| 99 | Lê Thị Thanh Lan | | SNV-00048 | Nghệ thuật lớp 2 | Hoàng Long | 07/01/2019 | 2517 |
| 100 | Lê Thu Trang | 2 A | STN-01085 | Hậu Nghệ Bắn Mặt Trời | Nguyễn Trung Tri | 11/01/2019 | 2513 |
| 101 | Lê Trần Yến Nhi | 3 A | STN-01026 | Chú bọ ngựa thông minh | Vương Trọng | 11/01/2019 | 2513 |
| 102 | Lương Thị Nga | | TKNV-00052 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt lớp 5 tập 1 | Đặng Thị Kim Nga | 04/01/2019 | 2520 |
| 103 | Lương Thị Nga | | SNV-00997 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Nguyễn Trại | 04/01/2019 | 2520 |
| 104 | Lương Thị Nga | | STN-04102 | Hai Báu Vật | Hoài Lộc | 27/12/2018 | 2528 |
| 105 | Lương Thị Nga | | SPL-00029 | Văn bản pháp quy về cơ chế tài chính | Bộ Tài Chính | 27/12/2018 | 2528 |
| 106 | Lương Thị Nga | | SPL-00030 | Văn bản pháp quy về cơ chế tài chính | Bộ Tài Chính | 27/12/2018 | 2528 |
| 107 | Lương Thị Nga | | SPL-00031 | Văn bản pháp quy về cơ chế tài chính | Bộ Tài Chính | 27/12/2018 | 2528 |
| 108 | Lương Thị Nga | | SPL-00032 | Luật mặt trận tổ quốc Việt Nam | Nguyễn Thu Hòa | 18/12/2018 | 2537 |
| 109 | Lương Thị Nga | | SPL-00010 | Nghị định quy định xử phạt hành chính về dân số và trẻ em | Dinh Luc | 10/10/2018 | 2606 |
| 110 | Lương Thị Nga | | SPL-00058 | Luật hôn nhân và gia đình | Phạm Việt | 10/10/2018 | 2606 |
| 111 | Lương Thị Nga | | SPL-00057 | Pháp lệnh thi hành án dân sự | Phạm Việt | 10/10/2018 | 2606 |
| 112 | Lương Thị Nga | | SNV-00721 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 5 tập 1 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | Nguyễn Tuân | 17/10/2018 | 2599 |
| 113 | Lương Thị Nga | | SNV-00761 | Hướng dẫn thực hiện Chuẩn kiến thức lớp 5 | Phạm Kim Chung | 17/10/2018 | 2599 |
| 114 | Lương Thị Nga | | SNV-00715 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 5 tập 2 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | Nguyễn Tuân | 17/10/2018 | 2599 |
| 115 | Lương Thị Nga | | SNV-00718 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 5 tập 1 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | Nguyễn Tuân | 17/10/2018 | 2599 |
| 116 | Lương Thị Nga | | SNV-00712 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 5 tập 2 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | Nguyễn Tuân | 17/10/2018 | 2599 |
| 117 | Lương Thị Nga | | SNV-00662 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt lớp 5 tập 2 | Nguyễn Trại | 08/11/2018 | 2577 |
| 118 | Lương Thị Nga | | SNV-00205 | Kĩ thuật lớp 4 | Bùi Phương Nga | 23/10/2018 | 2593 |
| 119 | Lương Thị Nga | | SNV-00699 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 1 tập 2 môn Toán, Mĩ thuật, Thủ công. | Nguyễn Tuân | 17/10/2018 | 2599 |
| 120 | Lương Thị Nga | | SNV-00697 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 1 tập 2 môn Toán, Mĩ thuật, Thủ công. | Nguyễn Tuân | 17/10/2018 | 2599 |
| 121 | Lương Thị Nga | | SNV-00200 | Mĩ thuật lớp 4 | Bùi Phương Nga | 23/10/2018 | 2593 |
| 122 | Lương Thị Nga | | SNV-00202 | Kĩ thuật lớp 4 | Bùi Phương Nga | 23/10/2018 | 2593 |
| 123 | Lương Thị Nga | | SPL-00043 | Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật | Văn Thanh Hương | 04/12/2018 | 2551 |
| 124 | Lương Thị Nga | | SPL-00035 | Hỏi đáp phòng chống ma túy | Vũ Thanh Thảo | 18/12/2018 | 2537 |
| 125 | Lương Thị Nga | | SPL-00013 | Nghi dinh cua Chinh phu ve xu phat | Tran Quoc Thang | 25/01/2019 | 2499 |
| 126 | Lương Thị Nga | | SDD-00128 | Trái đất hành tinh xanh | Nguyễn Hữu Danh | 25/01/2019 | 2499 |
| 127 | Lương Thị Nga | | STN-01397 | Mùa Xuân của nghé con | Cao xuân Sơn | 25/01/2019 | 2499 |
| 128 | Mạc Thế Minh | 4 A | STN-04050 | Ông tướng canh đền | Vũ Thảo Ngọc | 28/12/2018 | 2527 |
| 129 | Ngô Gia Hân | 2 A | STN-00804 | Mẹ Gà Con Vịt | Nguyễn Đình Quảng | 24/01/2019 | 2500 |
| 130 | Ngô Gia Phong | 2 A | STN-01515 | Tính tiết kiệm | Tâm Hằng | 11/01/2019 | 2513 |
| 131 | Ngô Hải Minh | 5 A | STN-02683 | cây khế | phạm quang vinh | 24/01/2019 | 2500 |
| 132 | Ngô Hải Nam | 2 A | STN-00819 | Cậu Bé Ngược Lại | Nguyễn Quỳnh | 24/01/2019 | 2500 |
| 133 | Ngô Tấn Phát | 2 A | STN-00669 | Chuyện Kể Về Một Cù Lao | Hoàng Tường | 24/01/2019 | 2500 |
| 134 | Nguyễn Bùi Thanh Thủy | 1 C | STN-00614 | Chuyện Về Gấu Trúc | Hồ Thủy Giang | 24/01/2019 | 2500 |
| 135 | Nguyễn Bùi Thanh Thủy | 1 C | STN-00621 | Kể Chuyện Cái Mũ | Nguyễn Quốc Tín | 24/01/2019 | 2500 |
| 136 | Nguyễn Khánh Huyền | 3 B | STN-02061 | Cưỡi Ngỗng mà về | Anh Phương | 24/01/2019 | 2500 |
| 137 | Nguyễn Khánh Linh | 4 A | STN-04047 | Điều ước cuối cùng | Vũ Thảo Ngọc | 28/12/2018 | 2527 |
| 138 | Nguyễn Lê Quỳnh Trang | 3 B | STN-02090 | Hằng Nga Đưa Cuội Về Trời | Đoàn Hữu Nam | 24/01/2019 | 2500 |
| 139 | Nguyễn Linh Nhi | 1 C | STN-00841 | Con Này Con Gì | Nguyễn Như Mai | 24/01/2019 | 2500 |
| 140 | Nguyễn Ngọc Chi | 3 A | STN-00050 | Cất nhà giữa Hồ | Phạm Hổ | 28/12/2018 | 2527 |
| 141 | Nguyễn Ngọc Nam | | SNV-01387 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 3 | NGUYỄN TRẠI | 29/03/2019 | 2436 |
| 142 | Nguyễn Phươngthảo | 2 A | STN-00830 | Sóc Và Cáo | NGọc Ánh | 24/01/2019 | 2500 |
| 143 | Nguyễn Quang Anh | 3 A | STN-02119 | Chuyện Những Chiếc Răng | Hoàng Xuân Vinh | 26/01/2019 | 2498 |
| 144 | Nguyễn Thành Trung | 2 A | STN-00784 | Từ Rễ Đến Quả | Phạm Quang Vinh | 24/01/2019 | 2500 |
| 145 | Nguyễn Thế Minh | 1 B | STN-00871 | Nắng Xuân Trên Rẻo Cao | Định Hải | 24/01/2019 | 2500 |
| 146 | Nguyễn Thế Minh | 1 B | STN-00847 | Vịt Con Khoang Cổ | Chi Phương | 24/01/2019 | 2500 |
| 147 | Nguyễn Thị Hảo | | SNV-00981 | Ôn tập - kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 4 tập 1 | Trần Nguyễn Phương Thùy | 09/10/2018 | 2607 |
| 148 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00001 | TẬP VIẾT LỚP 2 TẬP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 149 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00007 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2 TẬP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 150 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00009 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2 TẬP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 151 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00014 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2 TẬP 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 152 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00019 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2 TẬP 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 153 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00033 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 154 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00036 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 155 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00049 | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 156 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00053 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 157 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00060 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2 TẬP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 158 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00067 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2 TẬP 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 159 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00074 | TIẾNG VIỆT 2 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 160 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00079 | TIẾNG VIỆT 2 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 161 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00084 | TOÁN 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/01/2019 | 2498 |
| 162 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00080 | TIẾNG VIỆT 2 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 163 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00075 | TIẾNG VIỆT 2 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 164 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK2-00040 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 165 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00087 | Thể dục lớp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/01/2019 | 2497 |
| 166 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-00035 | Đạo đức lớp 1 | Đỗ Đình Hoan | 30/09/2019 | 2251 |
| 167 | Nguyễn Thị Hoa | | SNV-01233 | Bài tập cuối tuần toán 4 tập 2 | Trần Diêm Hiển | 30/09/2019 | 2251 |
| 168 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00047 | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 169 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00054 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 170 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00062 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 2 TẬP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 171 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00077 | TIẾNG VIỆT 2 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 172 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00078 | TIẾNG VIỆT 2 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 173 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00003 | TẬP VIẾT LỚP 2 TẬP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 174 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00008 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2 TẬP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 175 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00010 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2 TẬP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 176 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00015 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2 TẬP 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 177 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00021 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 2 TẬP 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 178 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00027 | TẬP BÀI HÁT 2 | HOÀNG LONG | 26/01/2019 | 2498 |
| 179 | Nguyễn Thị Hoa | | SGK2-00035 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 180 | Nguyễn Thị Hương | | SPL-00067 | Luật phòng chống tham nhũng | Nguyễn Ngọc Dũng | 25/01/2019 | 2499 |
| 181 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00128 | Nghệ thuật lớp 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/01/2019 | 2499 |
| 182 | Nguyễn Thị Hương | | TKNV-00124 | ÔN LUYỆN VÀ KIỂM TRA TIẾNG VIỆT LỚP 2 TẬP 1 | NGUYỄN THỊ LY KHA | 25/01/2019 | 2499 |
| 183 | Nguyễn Thị Hương | | TKTO-00078 | BÀI TẬP CUỐI TUẦN TOÁN 2 T1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 25/01/2019 | 2499 |
| 184 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01380 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG TOÁN 5 TẬP 1 | NGUYỄN TUẤN | 29/03/2019 | 2436 |
| 185 | Nguyễn Thi Lan | | TKNV-00095 | Những tấm lòng cao cả | Edmondo De Amicis | 30/12/2018 | 2525 |
| 186 | Nguyễn Thi Lan | | TKNV-00096 | Con Bim trắng tai đen | G. Trôieponxki | 30/12/2018 | 2525 |
| 187 | Nguyễn Thi Lan | | TKNV-00087 | Túp lều Bác Tôm | Harriet Beecher Stowe | 30/12/2018 | 2525 |
| 188 | Nguyễn Thi Lan | | SPL-00051 | Luật ngân sách nhà nước | Bộ Tài Chính | 10/10/2018 | 2606 |
| 189 | Nguyễn Thi Lan | | SPL-00054 | Luật hôn nhân và gia đình | Nguyễn Phương Anh | 10/10/2018 | 2606 |
| 190 | Nguyễn Thi Lan | | SPL-00025 | Quản lí trường học | Diệu Linh | 18/12/2018 | 2537 |
| 191 | Nguyễn Thi Lan | | STKC-00218 | ÔN LUYỆN VÀ KIỂM TRA TOÁN LỚP 1 TẬP 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 25/01/2019 | 2499 |
| 192 | Nguyễn Thi Lan | | TKTO-00098 | VBT TOÁN NÂNG CAO 2 TIỂU HỌC | ĐÀO NÃI | 25/01/2019 | 2499 |
| 193 | Nguyễn Thi Lan | | STN-00507 | Đám Cháy Trên Cánh Rừng Đâu | Vũ Xuân Tửu | 25/01/2019 | 2499 |
| 194 | Nguyễn Thi Lan | | TKNV-00076 | Vở luyện tập Tiếng Việt lớp 5 tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 25/01/2019 | 2499 |
| 195 | Nguyễn Thị Luyên | | SNV-00104 | Đạo đức lớp 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/10/2018 | 2607 |
| 196 | Nguyễn Thị Thành | | SPL-00019 | Pháp lệnh tổ chức tòa án dân sự | Nguyễn Thị Thành | 18/12/2018 | 2537 |
| 197 | Nguyễn Thị Thành | | STN-01371 | Bác Hồ sống mãi - Mệnh lệnh của Bác Hồ | Võ Quảng | 25/01/2019 | 2499 |
| 198 | Nguyễn Thị Thành | | SNV-00211 | Kĩ thuật lớp 4 | Bùi Phương Nga | 25/01/2019 | 2499 |
| 199 | Nguyễn Thị Thành | | TKTO-00077 | BÀI TẬP CUỐI TUẦN TOÁN 2 T1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 25/01/2019 | 2499 |
| 200 | Nguyễn Thị Thành | | SGK5-00021 | VBT TIẾNG VIỆT 5 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 201 | Nguyễn Thị Thành | | SGK5-00004 | TIẾNG VIỆT 5 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 202 | Nguyễn Thị Thành | | SGK5-00011 | VBT TIẾNG VIỆT 5 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 203 | Nguyễn Thị Thành | | SGK5-00033 | VỞ BÀI TẬP ĐỊA LÝ 5 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA | 26/01/2019 | 2498 |
| 204 | Nguyễn Thị Thành | | SGK5-00039 | MỸ THUẬT 5 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 26/01/2019 | 2498 |
| 205 | Nguyễn Thị Thành | | SGK5-00055 | KỸ THUẬT 5 | NGUYỄN HUỲNH LIỄU | 26/01/2019 | 2498 |
| 206 | Nguyễn Thị Thành | | SGK5-00087 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 5 TẬP 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/01/2019 | 2498 |
| 207 | Nguyễn Thị Thành | | SGK5-00098 | THỰC HÀNH KỸ THUẬT 5 | TRẦN THỊ THU | 26/01/2019 | 2498 |
| 208 | Nguyễn Thị Thành | | SGK5-00118 | VBT ĐẠO ĐỨC 5 | LƯU THU THỦY | 26/01/2019 | 2498 |
| 209 | Nguyễn Thị Toan | | SNV-00022 | Toán lớp 1 | Đỗ Đình Hoan | 30/09/2019 | 2251 |
| 210 | Nguyễn Thị Toan | | SGK3-00045 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 3 TẬP 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 28/01/2019 | 2496 |
| 211 | Nguyễn Thị Toan | | SNV-00034 | Đạo đức lớp 1 | Đỗ Đình Hoan | 17/09/2019 | 2264 |
| 212 | Nguyễn Thị Toan | | SGK3-00001 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 3 | LƯU THU THỦY | 26/01/2019 | 2498 |
| 213 | Nguyễn Thị Toan | | SGK3-00005 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 3 | LƯU THU THỦY | 26/01/2019 | 2498 |
| 214 | Nguyễn Thị Toan | | SGK3-00011 | TẬP BÀI HÁT 3 | HOÀNG LONG | 26/01/2019 | 2498 |
| 215 | Nguyễn Thị Toan | | SGK3-00017 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/01/2019 | 2498 |
| 216 | Nguyễn Thị Toan | | SGK3-00023 | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/01/2019 | 2498 |
| 217 | Nguyễn Thị Toan | | TKNV-00116 | BÀI TẬP NÂNG CAO TIẾNG VIỆT 2 | VŨ KHẮC TUÂN | 25/01/2019 | 2499 |
| 218 | Nguyễn Thị Toan | | SDD-00167 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê A | 25/01/2019 | 2499 |
| 219 | Nguyễn Thị Toan | | TKTO-00090 | TUYỂN TẬP CÁC BÀI TOÁN HAY VÀ KHÓ 2 | TRẦN HUỲNH THỐNG | 25/01/2019 | 2499 |
| 220 | Nguyễn Thị Toan | | TKNV-00099 | Để học tốt tiếng việt lớp 2 tập 1 | LÊ XUÂN ANH | 25/01/2019 | 2499 |
| 221 | Nguyễn Thu Hồng | 4 A | STN-04045 | Mùa hoa gáo | Vũ Thảo Ngọc | 28/12/2018 | 2527 |
| 222 | Nguyễn Thu Hồng | 4 A | STN-04040 | Lý Ông Trọng | Tô Chiêm | 28/12/2018 | 2527 |
| 223 | Nguyễn Văn Phong | 4 A | STN-00277 | Ba Chàng trai kì tài | Lien Minh | 28/12/2018 | 2527 |
| 224 | Nguyễn Văn Quang | 1 C | STN-00640 | Con Châu Chấu Bay | Nguyễn Đình Quảng | 24/01/2019 | 2500 |
| 225 | Phạm Ngọc Mai | 2 A | STN-00828 | Sóc Và Cáo | NGọc Ánh | 24/01/2019 | 2500 |
| 226 | Phạm Thị Nhung | 2 A | STN-01065 | Ngôi báu và những hạt đậu | Giang Anh | 11/01/2019 | 2513 |
| 227 | Phạm Thị Phương Hoa | 4 A | STN-04022 | Tại sao người này lại khỏe hơn người kia | Huy Cường | 28/12/2018 | 2527 |
| 228 | Phạm Thị Thu | | SNV-00147 | Tiếng Việt lớp 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/01/2019 | 2499 |
| 229 | Phạm Thị Thu | | STN-00401 | Kể Chuyện Biên Giới | Phạm Đức | 25/01/2019 | 2499 |
| 230 | Phạm Thị Thu | | SDD-00184 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 25/01/2019 | 2499 |
| 231 | Phạm Thị Thu | | STKC-00513 | BÁC HỒ KÍNH YÊU CỦA EM | PHẠM QUANG VINH | 25/01/2019 | 2499 |
| 232 | Phạm Thị Thu | | SNV-00044 | Tiếng Việt lớp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2019 | 2251 |
| 233 | Phạm Thị Thu | | SNV-00026 | Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Đỗ Đình Hoan | 17/09/2019 | 2264 |
| 234 | Phạm Thị Thu | | SGK1-00019 | TẬP BÀI HÁT LỚP 1 | HOÀNG LONG | 27/01/2019 | 2497 |
| 235 | Phạm Thị Thu | | SGK2-00022 | TẬP BÀI HÁT 2 | HOÀNG LONG | 27/01/2019 | 2497 |
| 236 | Phạm Thị Thu | | SGK2-00025 | TẬP BÀI HÁT 2 | HOÀNG LONG | 27/01/2019 | 2497 |
| 237 | Phạm Thị Thu | | SGK3-00010 | TẬP BÀI HÁT 3 | HOÀNG LONG | 27/01/2019 | 2497 |
| 238 | Phạm Thị Thu | | SNV-01193 | Âm nhạc lớp 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/01/2019 | 2497 |
| 239 | Phạm Thị Thu | | SNV-00249 | Âm nhạc lớp 5 | Hoàng Long | 27/01/2019 | 2497 |
| 240 | Phạm Thị Thu | | SNV-01188 | Âm nhạc lớp 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/01/2019 | 2497 |
| 241 | Phạm Thị Thu | | SNV-00252 | Âm nhạc lớp 5 | Hoàng Long | 27/01/2019 | 2497 |
| 242 | Phạm Thị Thu | | SNV-00250 | Âm nhạc lớp 5 | Hoàng Long | 27/01/2019 | 2497 |
| 243 | Phạm Thị Thu | | SNV-00196 | Mĩ thuật lớp 4 | Bùi Phương Nga | 27/01/2019 | 2497 |
| 244 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SNV-00033 | Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Đỗ Đình Hoan | 29/03/2019 | 2436 |
| 245 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SNV-00077 | Thể dục lớp 2 | Trần Đồng Lâm | 27/01/2019 | 2497 |
| 246 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00001 | TIẾNG VIỆT 5 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 247 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00010 | TIẾNG VIỆT 5 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 248 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00029 | VỞ BÀI TẬP ĐỊA LÝ 5 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA | 26/01/2019 | 2498 |
| 249 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00035 | VỞ BÀI TẬP ĐỊA LÝ 5 | NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA | 26/01/2019 | 2498 |
| 250 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00046 | MỸ THUẬT 5 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 26/01/2019 | 2498 |
| 251 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00058 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 5 TẬP 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/01/2019 | 2498 |
| 252 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00069 | MỸ THUẬT 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/01/2019 | 2498 |
| 253 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00078 | VỞ BÀI TẬP KHOA HỌC 5 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 254 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00085 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 5 TẬP 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/01/2019 | 2498 |
| 255 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00097 | THỰC HÀNH KỸ THUẬT 5 | TRẦN THỊ THU | 26/01/2019 | 2498 |
| 256 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00129 | VỞ BÀI TẬP LỊCH SỬ 5 | LƯU THU THỦY | 26/01/2019 | 2498 |
| 257 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00109 | ĐẠO ĐỨC 5 | LƯU THU THỦY | 26/01/2019 | 2498 |
| 258 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00119 | VBT ĐẠO ĐỨC 5 | LƯU THU THỦY | 26/01/2019 | 2498 |
| 259 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00126 | KHOA HỌC 5 | LƯU THU THỦY | 26/01/2019 | 2498 |
| 260 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00135 | TOÁN 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/01/2019 | 2498 |
| 261 | Phạm Thị Thu (Vh) | | SGK5-00130 | VỞ BÀI TẬP LỊCH SỬ 5 | LƯU THU THỦY | 26/01/2019 | 2498 |
| 262 | Phạm Thị Tuyển | | STN-01388 | Ca dao tục ngữ - Có chí thì nên | Nguyễn Hùng Vĩ | 25/01/2019 | 2499 |
| 263 | Phạm Thị Tuyển | | SNV-00784 | Hoạt động ngoài giờ lên lớp 1 | Lưu Thu Thủy | 25/01/2019 | 2499 |
| 264 | Phạm Thị Tuyển | | SPL-00046 | Luật phá sản | Thu Hòa | 25/01/2019 | 2499 |
| 265 | Phạm Thị Tuyển | | STN-01211 | Vầng Trăng Của Bà | Trần Thiên Hương | 25/01/2019 | 2499 |
| 266 | Phạm Thị Tuyển | | SNV-00675 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 2 tập 2 môn Tiếng Việt, Đạo đức, Tự nhiên và xã hội tập 2 | Nguyễn Tuân | 25/01/2019 | 2499 |
| 267 | Phạm Thị Tuyển | | SPL-00065 | Luật thực hành tiết kiệm | Nguyễn Ngọc Dũng | 10/10/2018 | 2606 |
| 268 | Phạm Thị Tuyển | | SNV-00780 | Giáo dục kĩ năng sống lớp 4 | Hoàng Hòa Bình | 17/10/2018 | 2599 |
| 269 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00713 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 5 tập 2 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | Nguyễn Tuân | 17/10/2018 | 2599 |
| 270 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00720 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 5 tập 1 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | Nguyễn Tuân | 17/10/2018 | 2599 |
| 271 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00716 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 5 tập 2 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | Nguyễn Tuân | 17/10/2018 | 2599 |
| 272 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00759 | Hướng dẫn thực hiện Chuẩn kiến thức lớp 5 | Phạm Kim Chung | 17/10/2018 | 2599 |
| 273 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00779 | Giáo dục kĩ năng sống lớp 4 | Hoàng Hòa Bình | 17/10/2018 | 2599 |
| 274 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00711 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 tập 2 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | Nguyễn Tuân | 17/10/2018 | 2599 |
| 275 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00719 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 5 tập 1 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | Nguyễn Tuân | 17/10/2018 | 2599 |
| 276 | Phạm Thị Tuyết | | SPL-00053 | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ công chức | Nông Đức Mạnh | 10/10/2018 | 2606 |
| 277 | Phạm Thị Tuyết | | SPL-00044 | Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật | Văn Thanh Hương | 17/10/2018 | 2599 |
| 278 | Phạm Thị Tuyết | | SPL-00056 | Hỏi đáp về luật điện lực | Nguyễn Văn Thung | 10/10/2018 | 2606 |
| 279 | Phạm Thị Tuyết | | SPL-00036 | Luật thóng kê các văn bản thi hành | Dư Vinh | 04/12/2018 | 2551 |
| 280 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00120 | Tự nhiên và xã hội lớp 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/11/2018 | 2570 |
| 281 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00698 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 1 tập 2 môn Toán, Mĩ thuật, Thủ công. | Nguyễn Tuân | 17/10/2018 | 2599 |
| 282 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00206 | Kĩ thuật lớp 4 | Bùi Phương Nga | 23/10/2018 | 2593 |
| 283 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00204 | Kĩ thuật lớp 4 | Bùi Phương Nga | 23/10/2018 | 2593 |
| 284 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00043 | Tiếng Việt lớp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/11/2018 | 2577 |
| 285 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00111 | Đạo đức lớp 3 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/11/2018 | 2570 |
| 286 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00818 | Bài soạn Tiếng Việt lớp 3 tập 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 04/01/2019 | 2520 |
| 287 | Phạm Thị Tuyết | | SNV-00703 | Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 tập 1 môn Toán, Âm nhạc, Kĩ thuật, Thể dục | Nguyễn Tuân | 04/01/2019 | 2520 |
| 288 | Phạm Thị Tuyết | | SGK1-00033 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 289 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00002 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 290 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00013 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 291 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00023 | TIẾNG VIỆT 4 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 292 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00030 | TOÁN 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/01/2019 | 2498 |
| 293 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00037 | KỸ THUẬT 4 | ĐOÀN CHI | 26/01/2019 | 2498 |
| 294 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00057 | VỞ BÀI TẬP LỊCH SỬ 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 26/01/2019 | 2498 |
| 295 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00064 | ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 26/01/2019 | 2498 |
| 296 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00072 | ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 26/01/2019 | 2498 |
| 297 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00085 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4 TẬP 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/01/2019 | 2498 |
| 298 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00099 | VỞ BÀI TẬP KHOA HỌC 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/01/2019 | 2498 |
| 299 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00033 | VBT TOÁN 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/01/2019 | 2498 |
| 300 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00012 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 301 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00007 | VỞ BÀI TẬP TIẾNG VIỆT 4 TẬP 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2019 | 2498 |
| 302 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00074 | ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 26/01/2019 | 2498 |
| 303 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00059 | VỞ BÀI TẬP LỊCH SỬ 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 26/01/2019 | 2498 |
| 304 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00090 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 4 TẬP 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/01/2019 | 2498 |
| 305 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00082 | ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 26/01/2019 | 2498 |
| 306 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00079 | ĐẠO ĐỨC 4 | LƯU THU THỦY | 26/01/2019 | 2498 |
| 307 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00055 | VỞ BÀI TẬP LỊCH SỬ 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 26/01/2019 | 2498 |
| 308 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00046 | THỰC HÀNH KỸ THUẬT 4 | ĐOÀN CHI | 26/01/2019 | 2498 |
| 309 | Phạm Thị Tuyết | | SGK4-00034 | VBT TOÁN 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/01/2019 | 2498 |
| 310 | Phạm Thu Hiền | 2 B | STN-00726 | Văn Ngan Tướng Công | Phạm Quang Vinh | 24/01/2019 | 2500 |
| 311 | Tăng Thị Vân | | SNV-00158 | Tiếng Việt lớp 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2019 | 2517 |
| 312 | Tăng Thị Vân | | SNV-00159 | Tiếng Việt lớp 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/01/2019 | 2517 |
| 313 | Tăng Thị Vân | | SNV-00178 | Khoa học lớp 4 | Bùi Phương Nga | 07/01/2019 | 2517 |
| 314 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00020 | TẬP BÀI HÁT LỚP 1 | HOÀNG LONG | 26/01/2019 | 2498 |
| 315 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00008 | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 26/01/2019 | 2498 |
| 316 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00002 | EM TẬP VIẾT LỚP 1 TẬP 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 26/01/2019 | 2498 |
| 317 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00024 | BÀI TẬP THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT LỚP 1 TẬP 1 | ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | 26/01/2019 | 2498 |
| 318 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00025 | BÀI TẬP THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT LỚP 1 TẬP 2 | ĐOÀN THỊ THÚY HẠNH | 26/01/2019 | 2498 |
| 319 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00030 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 320 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00034 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 321 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00035 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 322 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00037 | VỞ BÀI TẬP TOÁN 1 TẬP 2 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 323 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00040 | TOÁN LỚP 1 | VŨ MAI HƯƠNG | 26/01/2019 | 2498 |
| 324 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00042 | VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC LỚP 1 | NGÔ TRẦN ÁI | 26/01/2019 | 2498 |
| 325 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00053 | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 26/01/2019 | 2498 |
| 326 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00055 | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 TẬP 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 26/01/2019 | 2498 |
| 327 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00061 | TIẾNG VIỆT CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC LỚP 1 TẬP 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 26/01/2019 | 2498 |
| 328 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00065 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/01/2019 | 2498 |
| 329 | Tăng Thị Vân | | SGK1-00078 | VỞ BÀI TẬP TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 26/01/2019 | 2498 |
| 330 | Tăng Thị Vân | | SNV-00840 | Thực hành kĩ năng sống lớp 2 | Phạm Quốc Việt | 25/01/2019 | 2499 |
| 331 | Tăng Thị Vân | | STN-01480 | Tri Thức Bách Khoa 1 | Vũ Liên Hoàn | 25/01/2019 | 2499 |
| 332 | Tăng Thị Vân | | SDD-00190 | Sự tích Hồ Gươm tập 1 | Tô Hoài | 25/01/2019 | 2499 |
| 333 | Thân Phạm Gia Linh | 1 B | STN-00856 | Voi Con Biết Nghe Lời | Thanh Thủy | 24/01/2019 | 2500 |
| 334 | Thân Thị Huyền Trang | 2 B | STN-00717 | Hai Làng Tà Hình và Động Hía | Phạm Quang Vinh | 24/01/2019 | 2500 |
| 335 | Thân Thị Thắm | 2 B | STN-00758 | Tai Dài Tai Bé | Phạm Quang Vinh | 24/01/2019 | 2500 |
| 336 | Thân Thị Thắm | 2 B | STN-00748 | Võ Sĩ Bọ Ngựa | Phạm Quang Vinh | 24/01/2019 | 2500 |
| 337 | Tiên Thị Xuân | | STN-00789 | Cỡi Ngựa Đi Săn | Phạm Quang Vinh | 25/01/2019 | 2499 |
| 338 | Tiên Thị Xuân | | SDD-00180 | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Trần Ngọc Linh | 25/01/2019 | 2499 |
| 339 | Tiên Thị Xuân | | STN-01374 | Bác Hồ sống mãi - Mệnh lệnh của Bác Hồ | Võ Quảng | 25/01/2019 | 2499 |
| 340 | Trần Tất Dũng | 5 A | STN-00498 | Khám Phá Những Điều Bí Ẩn Về Loài Chim | Kinh Thiệu Chân | 28/12/2018 | 2527 |
| 341 | Trần Tất Dũng | 5 A | STN-00126 | Đảo Giấu Vàng | R.L.XTI.VEN-Xơn | 28/12/2018 | 2527 |
| 342 | Trần Thị Như Quỳnh | 1 C | STN-00637 | Quà Tặng Cho Người Máy | Đoàn Phú Huy | 24/01/2019 | 2500 |
| 343 | Trần Xuân Mạnh | 2 B | STN-00712 | Yết Kiêu Dã Tượng | Phạm Quang Vinh | 24/01/2019 | 2500 |
| 344 | Triệu Gia Huy | 1 A | STN-00573 | Làm Chị | Trần Khải Thanh Thúy | 24/01/2019 | 2500 |
| 345 | Trịnh Thị Ngọc Bích | 1 C | STN-00600 | Mụ Lường | Thành Quốc | 24/01/2019 | 2500 |
| 346 | Trịnh Thu Hà | 1 C | STN-00644 | Ngôi Nhà Của Ông Tôi | JO HOET STLANDT | 24/01/2019 | 2500 |
| 347 | Trịnh Trung Kiên | 4 A | STN-04044 | Mùa hoa gáo | Vũ Thảo Ngọc | 28/12/2018 | 2527 |
| 348 | Trịnh Trung Kiên | 4 A | STN-04046 | Mùa hoa gáo | Vũ Thảo Ngọc | 28/12/2018 | 2527 |
| 349 | Trịnh Văn Quỳnh | | TKNV-00092 | Con Hủi | H. Mniszek | 25/01/2019 | 2499 |
| 350 | Trịnh Văn Quỳnh | | TKNV-00032 | Ôn luyện kiểm tra tiếng việt 4 tập 1 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 25/01/2019 | 2499 |
| 351 | Trịnh Văn Quỳnh | | TKTO-00089 | TUYỂN TẬP CÁC BÀI TOÁN HAY VÀ KHÓ 2 | TRẦN HUỲNH THỐNG | 25/01/2019 | 2499 |
| 352 | Trịnh Văn Quỳnh | | TKNV-00067 | 25 đề kiểm tra học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 25/01/2019 | 2499 |
| 353 | Trịnh Văn Quỳnh | | SNV-00191 | Thể dục lớp 4 | Bùi Phương Nga | 27/01/2019 | 2497 |
| 354 | Trịnh Văn Quỳnh | | SNV-00812 | Bài soạn Âm nhạc lớp 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 27/01/2019 | 2497 |
| 355 | Trịnh Văn Quỳnh | | SNV-00021 | Toán lớp 1 | Đỗ Đình Hoan | 27/01/2019 | 2497 |
| 356 | Trịnh Văn Quỳnh | | SNV-00085 | Thể dục lớp 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/01/2019 | 2497 |
| 357 | Trịnh Văn Quỳnh | | SNV-00157 | Tiếng Việt lớp 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/01/2019 | 2497 |
| 358 | Trịnh Văn Quỳnh | | SGK4-00049 | THỰC HÀNH KỸ THUẬT 4 | ĐOÀN CHI | 27/01/2019 | 2497 |
| 359 | Trịnh Văn Quỳnh | | STN-03111 | Cổ tích một vùng cửa sông | Ngô Mạnh Lân | 27/01/2019 | 2497 |
| 360 | Trịnh Văn Quỳnh | | STN-00321 | Cỏ Hoang | Xuân Mai | 27/01/2019 | 2497 |
| 361 | Trịnh Văn Quỳnh | | STN-03118 | Tê giác đen | Ngô Mạnh Lân | 27/01/2019 | 2497 |
| 362 | Trịnh Văn Quỳnh | | SNV-00079 | Thể dục lớp 2 | Trần Đồng Lâm | 27/01/2019 | 2497 |
| 363 | Vũ Thị Hiểu Đam | 3 A | STN-00070 | Còng Con Tìm Mẹ | Nguyen Ngọc Hưng | 28/12/2018 | 2527 |